--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lao đao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lao đao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lao đao
+ adj
dizzy, full of hardship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lao đao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lao đao"
:
la ó
là là
lâu la
leo lẻo
lếu láo
Lượt xem: 842
Từ vừa tra
+
lao đao
:
dizzy, full of hardship
+
smatter
:
nói nông cạn, nói hời hợt
+
pannage
:
quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn
+
bàn bạc
:
To discuss, to deliberate, to consult, to exchange views onchúng ta nên bàn bạc kỹ xem phải hành động như thế nàowe should deliberate what action to takecần phải bàn bạc với các đối tác trước khi ký hợp đồngit is advisable to consult with one's partners before signing the contractbàn bạc tập thểto hold public discussions
+
canonic
:
tuân thủ theo, hợp với những quy tắc, luật lệ chính thống, đã được thừa nhận